000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10239 _d10239 |
||
020 | _a978-604-943-674-1 | ||
040 | _bVie | ||
041 | 0 | _aVie | |
082 | 0 | _a150.19 - dc23 | |
100 | 1 | _aĐỗ, Lai Thuý. | |
245 | 0 |
_aPhân tâm học và Văn hoá nghệ thuật _c/ Đỗ Lai Thuý. |
|
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Tri thức _c, 2018. |
||
300 |
_a510tr. _c; 22 cm. |
||
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Huân. | |
942 |
_2ddc _cSTK |