000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10243 _d10243 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _ahuc | |
082 | 0 |
_a389749823 _b23 |
|
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Hinh _dPGS |
|
245 | 0 |
_aTâm linh Việt Nam _c / Nguyễn Duy Hinh |
|
260 |
_a[Hà Nội] _b : NXB Từ điểm bách khoa & Viện văn hóa _c, 2007 |
||
300 | _c ; 20,5cm | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Tất Đạt _eChịu trách nhiệm xuất bản |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đăng | |
942 |
_2ddc _cSTK |