000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10250 _d10250 |
||
020 |
_a9786045995662 _c:59.000. |
||
040 | _bhuc. | ||
041 | 1 | _aavnaeng. | |
082 | 0 | _a021. | |
100 | 1 |
_aShunmyo Masuno _d1953- |
|
242 | 0 | _aSống đơn giản cho mình thảnh thơi. | |
245 | 0 |
_aSống đơn giản cho mình thảnh thơi _c/Shunmyo Masuno; Như Nữ. |
|
260 |
_ak.đ. _bNXB Lao Động; _c2019. |
||
300 |
_a220tr _c;21cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Anh | ||
700 | _aNông Thị Kim Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |