000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10253 _d10253 |
||
020 | _a978-604-956-179-5 | ||
040 | _bVie | ||
041 | 0 | _aVie | |
082 | 0 | _a390.09597 - dc23 | |
100 | 1 |
_aVũ, Duy Mền. _cPGS.TS |
|
245 | 1 | 0 |
_aHương ước cổ làng xã đồng bằng Bắc bộ _c/ TS Lê Hữu Thành. |
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Khoa học - Xã hội _c, 2018. |
||
300 |
_a322r. _c; 23 cm. |
||
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Huân. | |
942 |
_2ddc _cSTK |