000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10255 _d10255 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _ahuc | |
082 | 1 |
_a23423534 _b23 |
|
100 | 1 | _aKiều, Trung Sơn | |
245 | 0 |
_aCồng chiêng Mường _c / Kiều Trung Sơn |
|
260 |
_aHà Nội _b : Văn hóa thông tin & Viện Văn hóa _c, 2011 |
||
300 |
_a268tr. _c ; 20,5cm |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đăng | |
942 |
_2ddc _cTT |