000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10260 _d10260 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230410141932.0 | ||
008 | 230410b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a978-604-59-8020-0. | ||
040 | _cvn. | ||
100 | _aPaul Lalanithi. | ||
245 |
_aKhi hơi thở hóa thinh không. _c/Paul Kalanith; Người dịch Trần Thanh Hương; Biên tập Bùi Thị Phương Thúy. |
||
260 |
_aHà Nội _b; Nxb Lao động _c;2017. |
||
300 | _c; 21 cm. | ||
700 | _4 Võ, Thị Kim Thanh. | ||
700 | _4Trần, Thị Phương Anh. | ||
942 |
_2ddc _cTL |