000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10265 _d10265 |
||
020 |
_a1000c _c49000vnđ |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 0 | _aVie | |
082 | 0 | 4 | _a456 |
100 | 0 | _aBùi Xuân Nhàn | |
242 | 0 | _aMarketing du lịch | |
245 | 0 |
_aMarketing du lịch _c/ Bùi Xuân Nhàn |
|
260 |
_aHà Nội _b: Thống kê _c, 2009 |
||
300 |
_a406tr. _c; 24cm |
||
520 | _aKhái luận về Marketing khách sạn, du lịch, phân tích cơ hội và nghiên cứu marketing; phân tích hành vi của khách hàng; phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu; kế hoạch marketing; chính sách sản phẩm và quan hệ đối tác; chính sách giá; chính sách phân phối, xúc tiến - quảng cáo trong kinh doanh du lịch; con người và chất lượng du lịch; tạo sản phẩm trọn gói và lập chương trình; tổ chức, thực hiện và kiểm tra hoạt động marketing. | ||
700 | 0 | _aNguyễn Thị Hiền | |
942 |
_2ddc _cGT |