000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10277 _d10277 |
||
040 | _bhuc | ||
041 | _avie | ||
082 | _aa823.9019 | ||
100 | 1 | _ajo, condrill. | |
245 | 1 |
_aGiao tiếp bất kỳ ai. _b101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp. |
|
260 |
_aHà Nội _b: nxb Công Thương _c, 2021. |
||
300 | _c; 21cm. | ||
700 | _aĐặng, Văn Chúc. | ||
942 |
_2ddc _cTL |