000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10279 _d10279 |
||
020 | _a978-604-973-780-0 | ||
040 | _bVie | ||
041 | 0 | _aVie | |
082 | 0 | _a19051890 | |
100 | 1 | _aHà, Lam Danh. | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh _c/ Nguyễn Xuân Trường. |
260 |
_aHà Nội _b: Nhà xuất bản Thanh niên _c, 2018. |
||
300 |
_a247tr. _c; 20,5 cm. |
||
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Huân. | |
942 |
_2ddc _cSTK |