000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10280 _d10280 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _ahuc | |
082 | 1 |
_a5564 _b23 |
|
110 | 2 | _aBan tuyên giá Thành ủy Hà Nội | |
245 | 0 | _aKể chuyện ngàn xưa Thăng Long - Hà Nội | |
260 |
_a[Hà Nội] _b : NXB Hà Nội |
||
300 | _c ; 20,5cm | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đăng | |
942 |
_2ddc _cSTK |