000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10284 _d10284 |
||
020 |
_a8936062808518 _c: 72.000nvd. |
||
040 | _bHUC. | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 |
_a478364 _b: 26. |
||
100 | 0 | _aMinh Nhật. | |
245 | 1 | 0 | _aNhững đêm không ngủ. |
260 |
_aHà Nội _b: Văn học _c, 2016. |
||
300 | _c20cm. | ||
700 | _aLê, Thị Chinh. | ||
942 |
_2ddc _cSTK |