000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10289 _d10289 |
||
020 | _c55000VNĐ | ||
040 | _bVie | ||
041 | _aVie | ||
082 | _a1 | ||
100 | 0 | _aXuân Bá | |
245 | 0 |
_aBài tập ngữ pháp tiếng anh _c/ Xuân Bá |
|
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Hà Nội _c, 2007 |
||
300 |
_a394 tr. _c; 20 cm. |
||
700 | 1 | _aPhan, Thị Khang | |
942 |
_2ddc _cTL |