000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10298 _d10298 |
||
020 | _c95000đ | ||
040 | _bhuc | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 0 |
_a335.4 _bCH527Đ/23 |
100 | _aNguyễn Ngọc Khá | ||
245 | 0 |
_aChuyên đề triết học _cPGS. TS. Nguyễn Ngọc Khá (Chủ biên); ThS. Nguyễn Huỳnh Bích Phương |
|
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bĐại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh _c2020 |
||
300 |
_a229tr _c24cm |
||
700 | 0 |
_aNguyễn Ngọc Khá _eĐỗ Ngọc Ánh |
|
942 |
_2ddc _cSTK |