000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10302 _d10302 |
||
020 |
_a9786048946098 _c: 78.000nvd. |
||
040 | _bHUC. | ||
041 | 1 | _aeng. | |
082 |
_a453453 _b: 03. |
||
100 | 1 | _aRinpoche, Gyatfo. | |
245 | 1 | 0 | _aMỉm cười dù cuộc đời là thế. |
250 | _a1. | ||
260 |
_aHÀ Nội _b: Hồng Đức _c, 2018. |
||
300 | _c18cm. | ||
700 | _aLê, Thị Chinh. | ||
942 |
_2ddc _cLV - LA |