000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10303 _d10303 |
||
020 | _a9786047760923 | ||
040 | _bhuc. | ||
041 | 1 | _avie. | |
082 | _a338.064. | ||
100 | 1 | _aschwab, Klaus. | |
245 | 0 |
_aĐịnh hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư _c / Klaus Schwab. |
|
246 | 0 | 1 | _a = Shaping the fourth industrial revolution. |
260 |
_aHà Nội _b : Thế giới _b ; Công ty Sách Thái Hà _c, 2019. |
||
300 |
_a500tr _c ; 21cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn Vân _edịch |
|
700 | 1 |
_aThành Thép _edịch |
|
700 | 1 | _aTrần, Thị Châm. | |
942 |
_2ddc _cTT |