000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10304 _d10304 |
||
020 | _a978-604-9821-78-3 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _a890/QĐ-NXBLĐ | |
100 | 1 | _aRobin, Sharma | |
245 | 1 | 0 |
_a3 Người thầy vĩ đại _bCâu chuyện đặc biệt về cách sống theo những gì mình mong muốn _c/Mai Thị Thanh Hằng |
260 |
_aHà Nội _b:Nhà xuất bản Lao động _c,2019 |
||
300 |
_a330 _c;20,5 cm |
||
700 | 1 | _aTạ, Trần Hiếu | |
942 |
_2ddc _cSTK |