000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10307 _d10307 |
||
020 | _a978-604-2-24300-1. | ||
040 | _bVN. | ||
041 | 1 | _aJP. | |
082 | _a1 | ||
100 | _aFujiko F Fujio. | ||
245 |
_aDoraemon. _bChú mèo máy đến từ tương lai. _c/Fujiko F Fujio; Người dịch Giang Hồng, Hồng Giang. |
||
246 | _aTập 35. | ||
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Kim Đồng _c; 2022. |
||
300 | _c; 15 cm. | ||
700 | 0 | _a Fujiko F Fujio | |
700 | 0 | _aTrần, Thị Phương Anh. | |
942 |
_2ddc _cTL |