000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10310 _d10310 |
||
020 |
_a9786045890165 _c:180.000. |
||
040 | _bavnaeng. | ||
041 | _ahuc. | ||
082 | _a210 | ||
100 | _a/Hà Lan Phương; Hà Thanh Uyên | ||
242 | _aGiải thích ngữ pháp tiếng Anh. | ||
245 | 1 |
_aGiải thích ngữ pháp tiếng Anh _bvới Bài tập và Đáp án _cMai Lan Hương. |
|
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aT.p Hồ Chí Minh: _b- NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh _c; 2021 |
||
300 |
_a322tr. _b; màu vàng _c; 21cm |
||
700 | _aNông Thị Kim Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |