000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10312 _d10312 |
||
020 | _a1000c | ||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a91(V217)/ Đ.301 | ||
110 | _aĐịa chí Thừa Thiên Huế. - T1. - Phần tự nhiên. | ||
245 | _aĐịa chí Thừa Thiên Huế | ||
260 |
_aH. _b: Khoa học xã hội _c,2005 |
||
300 |
_a307tr. _c;24cm |
||
700 | _aPhạm, Quỳnh Hoa | ||
942 |
_2ddc _cTL |