000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10316 _d10316 |
||
020 | _a995-903-306-7230. | ||
040 | _bvn | ||
041 | 0 | _avn | |
082 | _a1 | ||
100 | 0 | _aTrang Anh. | |
245 |
_aTổng ôn ngữ pháp tiếng anh. _c/ Trang Anh, Biên tập Ngô Thị Hồng Tú. |
||
260 |
_aHà Nội _b:Nxb Hồng Đức _c; 2022. |
||
300 | _c; 27 cm. | ||
700 | _aLý, Bá Toàn. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh | ||
942 |
_2ddc _cTL |