000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10317 _d10317 |
||
020 | _a978-604-943674-1 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | _aTCM006p-CIP | |
100 | 1 | _aĐỗ Lai Thúy | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tâm học và văn hóa Nghệ thuật _c/ Đỗ Lai Thúy, Trương Quang Hùng. |
260 |
_aHồ Chí Minh _b:Nhà xuất bản tri thức _c2018. |
||
300 |
_a510 tr. _c22 cm. |
||
700 | 1 | _aLê, Huy Đức | |
942 |
_2ddc _cSTK |