000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10321 _d10321 |
||
020 | _a978-640-939-637-3. | ||
040 | _bvn. | ||
041 | 9 | _avn. | |
082 | _a1. | ||
110 | _aCác tác giả. | ||
245 |
_aBài tập thực hành ngữ văn 9. _c/ Các tác giả; Tạ Đức Hiền, Nguyễn Thị Dậu. |
||
260 |
_aHà Nội _b: Nxb Đại học quốc gia Hà Nội _c; [2008] |
||
300 | _c; 25 cm. | ||
700 | _aCác tác giả. | ||
700 | _aTrần, Thị Phương Anh. | ||
942 |
_2ddc _cTL |