000 nam a22 7a 4500
999 _c10326
_d10326
020 _a978-604-956-179-5
040 _bVIE
041 0 _aVIE
082 0 _aKXM0112p-CIP
100 1 _aVũ, Duy Mền
_cPGS.TS
245 1 0 _aHương ước cổ làng xã
_b: Đồng bằng Bắc Bộ
_c/Vũ Duy Mền
260 _aTP HCM
_b: Nhà xuất bản khoa học xã hội
_c,2019
300 _a322tr
_c;23cm
_e+Giấy
700 1 _aLê, Huy Đức
942 _2ddc
_cSTK