000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10339 _d10339 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _ahuc | |
082 | 1 |
_a5124212 _b23 |
|
100 | 1 | _aLê, Tiến Dũng. | |
245 |
_aTriết học với bạn & cuộc sống _b : Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và lý thú về Triết học _c / Lê Tiến Dũng |
||
260 |
_a[Hà Nội] _b : NXB Văn hóa - Thông tin _c, 2013 |
||
300 | _c ; 20,5cm | ||
700 | 1 |
_aLê, Tiến Dũng _eBiên soạn |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đăng | |
942 |
_2ddc _cSTK |