000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10340 _d10340 |
||
020 | _a9786043518566. | ||
040 | _bhuc. | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | _a987. | |
100 | 0 | _aViệt Chương. | |
245 | 1 |
_aVận dụng khoa nhân tướng học trong ứng xử và quản lý _c / Việt Chương. |
|
260 |
_aHà Nội _b : Hồng Đức _b ; Công ty CPVH Văn Lang _c, 2022. |
||
300 | _c ; 21cm. | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Châm. | |
942 |
_2ddc _cTT |