000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10343 _d10343 |
||
020 |
_a8935212358231 _c: 97.000VND. |
||
040 | _bChi. | ||
041 | _aHUC. | ||
082 |
_a3748357 _b: 84. |
||
100 | 1 | _aDiệp, Lạc Vô Tâm | |
245 | 1 | _aMãi mãi là bao xa. | |
260 |
_aHà Nội _b; Thanh Niên _c,2019. |
||
300 |
_a590tr. _c; 19cm. |
||
700 |
_aNguyễn, Thị Thại _e: Dịch. |
||
700 | _aLê, Vũ Minh Nguyệt. | ||
942 |
_2ddc _cTT |