000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10345 _d10345 |
||
040 | _bhuc. | ||
041 | 0 | _avie. | |
082 | 0 | _a987. | |
100 | 1 | _aNguyễn, Phan Anh. | |
245 | 1 |
_aContent marketing 4.0 _b : Nội dung hay bán bay kho hàng _c / Nguyễn Phan Anh. |
|
260 |
_aHà Nội _b : Hồng Đức _c, 2021. |
||
300 | _c ; 24cm. | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Châm. | |
942 |
_2ddc _cTT |