000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10350 _d10350 |
||
020 |
_a8935075919778 _c28000 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | 4 | _a92530 |
100 | 0 | _aHOÀNG ĐẠO THÚY | |
245 | 0 | _aPHỐ PHƯỜNG HÀ NỘI XƯA | |
250 | _aLần thứ 3 | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Quân đội nhân dân _c2010 |
||
300 |
_a180 _c14,5 x 20,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |