000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10351 _d10351 |
||
020 |
_a1108421 _c47000 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | 4 | _a92530 |
100 | 0 | _aTRẦN THÁI BÌNH | |
245 | 0 | _aTÌM HIỂU LỊCH SỬ VIỆT NAM | |
250 | _aLần thứ 12 | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Văn hóa thông tin _c2001 |
||
300 |
_a200 _c14,5 x 24,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |