000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10352 _d10352 |
||
020 |
_a959704092 _c50000 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | 4 | _a92530 |
100 | 0 |
_4ĐẠI TƯỚNG _aVÕ NGUYÊN GIÁP _d1911- 2013 |
|
245 | 0 | _aTỪ QUYỂN NHẬT KÍ 50 NĂM TÌM | |
250 | _aLần thứ 12 | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thanh niên _c2011 |
||
300 |
_a251 _c14,5 x 24,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |