000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10353 _d10353 |
||
020 |
_a95970409213 _c73000 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | 4 | _a925432 |
100 | 0 | _aMA VĂN KHÁNG | |
245 | 0 | _aTRỐN NỢ | |
250 | _aLần thứ 7 | ||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Phụ nữ _c2008 |
||
300 |
_a109 _c14,5 x 20,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |