000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10354 _d10354 |
||
020 |
_a95970402382 _c160000 |
||
040 | _bTMU | ||
041 | 0 | _aVIE | |
082 | 0 | 4 | _a92133 |
100 | 0 |
_4TIẾN _aBÙI XUÂN NHÀN |
|
245 | 0 | _aMARKETING DU LỊCH | |
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Thống kê _c2009 |
||
300 |
_a250 _c16 X 24 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cGT |