000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10357 _d10357 |
||
020 |
_a9786043390414 _c99.000VND |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 1 | _acc | |
082 | 0 |
_a123445544 _b78 |
|
100 | 1 | _4Lý, Thế Cường | |
242 | 0 | _aNăng lực tự chữa lành | |
245 | 0 |
_aNăng lực tự chữa lành _b/Lý Thế Cương |
|
260 |
_aHà Nội _b:NXB. Hà Nội _c,2021 |
||
300 |
_a247tr _b;21cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Trung | ||
700 |
_aLinh Lê _eDịch _eTrần, Thị Thu Ngân |
||
942 |
_2ddc _cSTK |