000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10360 _d10360 |
||
020 |
_a9786043545333 _c88.000VND |
||
040 | _bHUC | ||
041 | 1 | _aKn | |
082 | 0 | _a123444 | |
100 | 1 | _4 Suhyun, Kim | |
242 | _aTôi quyết định sống cho chính tôi | ||
245 |
_aTôi quyết định sống cho chính tôi _b/Kim Suhyun |
||
260 |
_aHà Nội _b: Thanh Niên _c,2022 |
||
300 |
_a232tr _b;20cm |
||
500 | _aDịch từ tiếng Hàn | ||
700 |
_aĐỗ, Phương Nhung _eDịch _eTrần, Thị Thu Ngân |
||
942 |
_2ddc _cSTK |