000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10378 _d10378 |
||
040 | _btiếng việt | ||
041 | _atiếng việt | ||
082 | 0 | _a15052003 | |
100 | 1 | _aNguyễn Đức Thiềm | |
245 | 1 |
_akiến Trúc _bgiáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc _cnguyễn đức thềm |
|
246 | 3 | _akiến trúc | |
260 |
_aHà Nội _bxây dựng _c2010 |
||
700 | _aBùi Thanh Tâm | ||
942 |
_2ddc _cGT |