000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10381 _d10381 |
||
020 |
_a45686543 _c166000 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | 0 | _a8273 | |
100 | 0 |
_aNGUYÊN PHONG _d1968- |
|
242 | _aMUÔN KIẾP NHÂN SINH | ||
245 | 1 | 0 |
_aMANY LIVES- MANY TIMES _b: Sách Tôn giáo - tâm linh _c/ Nguyên Phong |
260 |
_aHà Nội _b: NXB Tổng hợp TP.HCM, _c2020 |
||
300 |
_a424 _c24 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |