000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10385 _d10385 |
||
020 | _a978-604-53-6445-1. | ||
040 | _bvie. | ||
041 | _aeng. | ||
082 | _a123456789. | ||
100 | 0 | _aAndrea Hirata. | |
110 | 1 | _aPT Bentang Pustaka. | |
242 | _aChiến binh cầu vồng. | ||
245 |
_aChiến binh cầu vồng. _c/ Andrea Hirata. |
||
260 |
_aHà Nội. _b: Hội Nhà Văn. _c, 2019. |
||
300 |
_a424 tr. _c; 21cm. |
||
500 | _aDTTS ghi: Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam. | ||
700 | _aBùi Công Thiện. | ||
942 |
_2ddc _cTT |