000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10393 _d10393 |
||
020 |
_a93847326 _c240000 |
||
040 | _bHUC | ||
041 | _aVIE | ||
082 | 0 | _a10000 | |
100 | 0 |
_4Thiền sư, _aThích Nhất Hạnh, _d1926- 2022 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐường xưa mây trắng _b: Sách Tôn giáo - tâm linh _c/ Thích Nhất Hạnh |
246 | 3 | 0 | _aTheo gót chân Bụt |
260 |
_aHà Nội _b: NXB Hồng Đức, _c2022 |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |