000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10395 _d10395 |
||
020 | _a64635347 | ||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 |
_aa _bb |
|
100 | 1 | _a Hoàng Đạo Thúy | |
110 | 2 | _bnhà xuất bản quân đội nhân dân | |
242 | _aPhố phường Hà Nội xưa | ||
245 | 1 |
_aPhố phường Hà Nội xưa _bThăng long - Hà Nội ngàn năm văn hiến |
|
246 | 3 | 4 | _aThăng long - Hà Nội ngàn năm văn hiến |
250 | _a 3nd ed | ||
260 |
_a[Hà Nội] _bNhà xuất bản quân đội Nhân dân _c2010 |
||
300 |
_a180tr _c14.5x20.5cm |
||
490 | 0 | _v7 | |
500 | _aTiếng Việt | ||
504 | _a. | ||
700 | _aĐặng Thị Thanh Phương | ||
942 |
_2ddc _cTL |