000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10399 _d10399 |
||
040 | _beng | ||
082 | _a45678 | ||
100 | _aMichael Greger | ||
245 | 1 | 0 | _aĂn gì không chết |
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _b: Nhà xuất bản Trẻ |
||
300 |
_a776tr. _c; 24cm |
||
700 | _aNguyễn Thị Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |