000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10401 _d10401 |
||
020 |
_a398747534 _c109000 |
||
040 | _bENG | ||
041 | _aVIE | ||
082 | 0 | _a1000 | |
100 | 0 |
_4Thiền sư, _aThích Nhất Hạnh, _d1926- 2022 |
|
242 | _aSỢ HÃI | ||
245 | 1 | 0 |
_aFEAR _b: Sách Tôn giáo - tâm linh _c/ Thích Nhất Hạnh |
246 | 3 | 0 | _aHóa sợ hãi bằng tình thương |
260 |
_aHà Nội _b: NXB Thế giới, _c2021 |
||
300 |
_a224 _c19 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |