000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10410 _d10410 |
||
020 |
_a9878-604-371-717-4 _c145000 VND |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a123456 _b123 |
||
100 | 1 | _aDiệp Hồng Vũ | |
245 |
_aTâm lý học tội phạm _bphác họa chân dung kẻ phạm tội _cLê Thanh Hà |
||
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2022 |
||
300 |
_a280tr _c24 cm |
||
700 | 1 |
_aĐỗ Ái Nhi _eDịch |
|
700 | 1 | _aTrần Tiến TÚ | |
942 |
_2ddc _cTT |