000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10427 _d10427 |
||
040 | _bvie | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | _a123 | ||
100 | 1 | _aHemingway, Ernest | |
245 | 1 | 0 |
_aÔng và và biển cả _c/ Ernest Hemingway ; Lê Huy Bắc dịch |
260 |
_aHà Nội _b: Văn học _c, 2022 |
||
300 |
_a156 tr. _c; 24cm |
||
700 | 1 | _aErnest Hemingway | |
700 | 1 | _aLưu Như Quỳnh | |
942 |
_2ddc _cTT |