000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10435 _d10435 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a111 | ||
100 | 1 | _aVệ Tuệ | |
242 | _aTHượng Hải Bảo Bối | ||
245 |
_aBaby Thượng Hải _c/ Nguyễn Lệ Chi dịch |
||
260 |
_aTPHCM _bVăn Nghệ _c2008 |
||
300 |
_a80tr _c21 cm, |
||
700 | _aTrần Tiến Tú | ||
942 |
_2ddc _cTT |