000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10438 _d10438 |
||
020 |
_a978-604-51-0172-2. _c100.000 |
||
040 | _beng | ||
041 | _avie | ||
082 | _a658.11. | ||
100 | 1 | _aGerber, Michael E. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐể xây dựng doanh nghiệp hiệu quả / _cMichael E. Gerber ; Khánh Chi dịch. |
260 |
_aHà Nội : _bNXB Thế giới, _c2010. |
||
300 |
_a188 tr. : _bminh họa ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp. | |
700 | _aTRẦN BÍCH NGỌC | ||
942 |
_2ddc _cSTK |