000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10439 _d10439 |
||
020 |
_a1827612424 _c150000` |
||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | 0 | _a1000 | |
100 | 0 | _aLinh Thạch | |
245 | 1 | 0 |
_aVẠN NHẬT KÝ _b: Truyện tranh _c/ Linh Thạch |
246 | 3 | 0 | _aNoãn |
260 |
_aHà Nội _b: NXB Thanh Niên, _c2023 |
||
300 |
_a312 _c19 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTT |