000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10442 _d10442 |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a1111 | ||
100 | _aNguyễn Quan Hưng | ||
245 | _aCông Giáo Việt Nam thời kỳ Triều Nguyễn | ||
260 |
_aHà Nội _bTôn Giáo _c2009 |
||
300 |
_a200tr _c21 cm |
||
700 | _aTrần Tiến Tú | ||
942 |
_2ddc _cSTK |