000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10449 _d10449 |
||
020 | _a76576534124 | ||
040 | _bENG | ||
041 | _aENG | ||
082 | _a100 | ||
100 | 0 | _aYUVAL NOAH HÂRI | |
242 | _aSapiens LƯỢC SỬ LOÀI NGƯỜI | ||
245 | 1 |
_aA BRIEF HISTORY OF HUMANKIND _b: Sách lịch sử _c/ YUVAL NOAH HARARI |
|
260 |
_aHà Nội: _bNXB Trí Thức, _c2022 |
||
300 |
_a600 _c; 24 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |