000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10451 _d10451 |
||
020 | _a834623522 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a1000 | ||
100 | 0 | _aDUY VĂN | |
245 | 1 |
_aMA QUỶ DÂN GIAN KÝ _b: Sách văn học _c/ Duy Văn |
|
260 |
_aHà Nội: _bNXB Hội nhà văn, _c2023 |
||
300 |
_a260 _c; 21,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |