000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10455 _d10455 |
||
020 |
_a9786043902594 _c: 105000 VNĐ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | _a325 | |
100 | 0 | _aLàn | |
245 | 0 | 0 |
_aNhững em bé đang lớn _c/ Làn |
260 |
_aHà Nội _b: Phụ nữ Việt Nam _c, 2023 |
||
300 |
_a272tr. _c; 20cm |
||
700 | 1 | _aTrần Thị Phương Thảo | |
942 |
_2ddc _cTL |